LOTTERY VIỆT - Trang chuyên thống kê cập nhật dữ liệu kết quả xổ số
Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế mở thưởng vào Thứ 2 hàng tuần

Ghi chú: Banh chữ "Đ" là banh về đầu. Banh chữ "Y" là banh về nhiều lần, lơ chuột để xem chi tiết banh về.

Cập nhật ngày: 29/12/2025

Số Lần ra Tần suất xuất hiện sau 30 lần quay
29
-
12
28
-
12
22
-
12
21
-
12
15
-
12
14
-
12
12
-
12
08
-
12
07
-
12
01
-
12
30
-
11
24
-
11
23
-
11
17
-
11
16
-
11
10
-
11
09
-
11
03
-
11
02
-
11
27
-
10
26
-
10
20
-
10
19
-
10
13
-
10
12
-
10
06
-
10
05
-
10
29
-
09
28
-
09
22
-
09
0511Y
1,6
6ĐY
6,7
88849
591149364Y
9,Đ
43Y
3,5
1810Đ3932ĐY
9,9
Y
2,4
7910ĐĐ02410753
6997653Đ0685
809811237Y
2,6
8
008Y
Đ,9
261133
14873156334
2582Đ34Đ071
278Đ14Đ79Y
4,7
55822603008
578Đ637Y
8,1
Đ3
65895930097
81838563Y
Đ,8,7
0974899ĐĐ5
1773217Y
6,6
6
23767ĐY
8,Đ
09
24729833Y
4,5
397280Y
6,1
96
40701Y
8,3
927
537Y
6,2
863Đ1
5477ĐĐY
3,9
6Đ
687036Đ925
7279044488
84789Y
7,3
495
9773463Đ71
046Y
9,5
9Y
6,9
0
06631Đ287
076Đ0778Đ
15670Y
7,0
39
16627657Đ
196747330
21699Đ684
266359Y
8,Đ
1
28638769Đ
306Đ6Y
9,6,4
8
326419597
446364506
466409520
506Y
3,3
8707
56634Y
1,5
Đ7
716245Đ86
926368190
956048412
96637219Đ
0258Đ719
03517Y
7,4
Đ
125ĐY
0,3
3Đ
13591147
22529949
2953Y
Đ,3
ĐĐ
31520Y
8,7
0
36576042
415273Y
1,2
4553319Đ
4959Đ195
58551Đ99
625ĐY
0,0
59
63584Y
0,2
8
6452Đ23Đ
6654983Đ
67564587
74528234
755Y
5,7
Đ68
76575867
85501158
865Đ3658
8956476Đ
104596Đ
114054Đ
2042Đ07
3443961
354202Đ
3848343
424Đ324
4740461
524Y
6,9
34
7345947
7748121
7846020
91436Y
1,5
9344946
9443639
98442Y
9,3
013642
083Đ04
373514
483099
613072
703Y
3,1
9
823Đ89
883065
993610
33259
43234
51226
60267
87249
90213
830
Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế mở thưởng vào Thứ 2 hàng tuần
Số Lần ra Tần suất xuất hiện sau 30 lần quay
0511Y6ĐY88849
591149364Y43Y
1810Đ3932ĐYY
7910ĐĐ02410753
6997653Đ0685
809811237Y8
008Y261133
14873156334
2582Đ34Đ071
278Đ14Đ79Y
55822603008
578Đ637YĐ3
65895930097
81838563Y
0974899ĐĐ5
1773217Y6
23767ĐY09
24729833Y
397280Y96
40701Y927
537Y863Đ1
5477ĐĐY6Đ
687036Đ925
7279044488
84789Y495
9773463Đ71
046Y9Y0
06631Đ287
076Đ0778Đ
15670Y39
16627657Đ
196747330
21699Đ684
266359Y1
28638769Đ
306Đ6Y8
326419597
446364506
466409520
506Y8707
56634YĐ7
716245Đ86
926368190
956048412
96637219Đ
0258Đ719
03517YĐ
125ĐY3Đ
13591147
22529949
2953YĐĐ
31520Y0
36576042
415273Y
4553319Đ
4959Đ195
58551Đ99
625ĐY59
63584Y8
6452Đ23Đ
6654983Đ
67564587
74528234
755YĐ68
76575867
85501158
865Đ3658
8956476Đ
104596Đ
114054Đ
2042Đ07
3443961
354202Đ
3848343
424Đ324
4740461
524Y34
7345947
7748121
7846020
91436Y
9344946
9443639
98442Y
013642
083Đ04
373514
483099
613072
703Y9
823Đ89
883065
993610
33259
43234
51226
60267
87249
90213
830

Màu banh 1(banh xanh)

Màu chữ